• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    curve plotter
    graph plotter
    plotter

    Giải thích VN: Một thiết bị viết tự động điều chỉnh thể vẽ được nhiều mẫu độc lập trên bảng hiển thị liên quan tới một hay nhiều biến thiên phụ [[thuộc.. ]]

    Giải thích EN: An automatically controlled writing instrument that draws a dependent variable on a display board in relation to one or more independent variables..

    plotting board
    recorder
    two-axis plotter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X