• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    plane

    Giải thích VN: Một bề mặt hoặc một hình vẽ phẳng, thường sử dụng trong một mặt cắt theo chiều dọc đặc biệt dọc theo trục của [[cột. ]]

    Giải thích EN: A flat or level surface or device; specific uses include:a longitudinal section, especially through the axis of a column.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X