• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    camber

    Giải thích VN: Phần hơi lồi, vòm hoặc phần cong trong dây chuyền lắp ghép hoặc bộ phận nào [[đó. ]]

    Giải thích EN: A slight convexity, arching, or curvature in an assembly or component.

    crest
    knot
    memory tube
    meniscus
    kính mặt khum
    meniscus glass
    mặt khum phân kỳ
    divergent meniscus
    thấu kính mặt khum
    meniscus lens

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X