• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    manhole

    Giải thích VN: Một lỗ theo chiều thẳng đứng với một nắp đạy dời đi được qua đó một người thể đi vào một cống hay nồi chưng để bảo [[trì. ]]

    Giải thích EN: A vertical hole with a removable cover through which a person may enter a sewer or boiler for maintenance.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X