• Thông dụng

    Roof-top, top.
    Nóc nhà
    The top (ridge) of a house roof.
    Nóc tủ
    A wardrobe top.
    (đặt trước dt, chỉ một đơn vị nhà)
    Ba nóc nhà
    Tree houses.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    crest
    knot
    meniscus
    ridge
    roof
    targa top (detachable sun roof)

    Giải thích VN: phần nóc thể bỏ ra được đặt trên đầu hàng ghế trước.

    top

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dome

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X