• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    effluent

    Giải thích VN: Bất kỳ một loại chất lỏng hay khí bị thải từ hoạt động xử , còn gọi nước [[thải. ]]

    Giải thích EN: Any liquid or gas that is discharged from a processing operation. Also, DISCHARGE LIQUOR.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X