• Thông dụng

    (kỹ thuật) Melt.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cast
    flux
    fuse
    fusing
    nấu chảy
    fusing oven
    melt
    nấu chảy (kim khí)
    melt down
    melt down
    melting
    bể nấu chảy
    melting basin
    bình nấu chảy
    melting pot
    cốc nấu chảy
    melting pot
    nấu chảy
    melting furnace
    máy nấu chảy
    bitumen melting unit
    nấu chảy thủy tinh
    glass melting
    nồi nấu chảy
    melting crucible
    nồi nấu chảy
    melting pot
    nồi nấu chảy nhựa đường
    tar melting tank
    sự nấu chảy bằng chùm electron
    electron beam melting
    sự nấu chảy chân không
    vacuum melting
    sự nấu chảy vùng
    zone-melting
    sự thử nấu chảy
    melting test
    thùng nấu chảy
    melting tank
    smelt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    liquefy
    molten

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X