• Thông dụng

    Hook.
    Xem ngoặc đơn; ngoặc kép.
    Pull (down...) with a hook.
    Ngoặc cành ổi hái mấy quả
    To pull down a guava branch with a hook and pluck some fruit.
    Put a caret, insert (omitted words...) where a caret is marked.
    Ngoặc chỗ câu bị thiếu
    To put a caret in a sentence where there is an omission.
    Ngoặc thêm mấy chữ thiếu vào câu
    To insert some omitted words where a caret is put (in a sentence).
    (thông tục) Be in cahoots with (Mỹ).
    Ngoặc với nhau để tham ô của công
    To be in cahoots and appropriate public property.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X