• Thông dụng

    Thermometer.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thermogram

    Giải thích VN: Nhiệt sinh ra được ghi bằng nhiệt biểu hay đồng hồ đo [[nhiệt. ]]

    Giải thích EN: The temperature record produced by a thermograph or recording thermometer.

    thermometer
    nhiệt biểu cặp nhiệt điện
    thermometer thermocouple

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X