-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
panel
- cửa panô
- panel door (panelleddoor)
- cửa panô-kính
- glazed (panel) door
- panô cân bằng
- rocker panel
- panô có huỳnh
- raised panel
- panô có huỳnh và nguyên tấm
- raised and fielded panel
- panô có viền (trang trí)
- frieze panel
- panô cố định
- standing panel
- panô cửa
- door panel
- panô cửa đi
- door panel
- panô ghép có gờ
- bead flush panel
- panô ghép có gờ (cửa)
- bead flush panel
- panô lửng
- spandrel panel
- panô nhô ra
- raised panel
- panô nối đối tiếp có gờ
- bead butt panel
- panô phía sau
- back panel
- panô phía sau
- rear panel
- panô plasma
- gas panel
- panô plasma
- plasma panel
- panô quan sát được
- observation panel
- panô quan sát được
- vision panel
- panô quảng cáo
- advertising panel
- panô trang trí
- ornamental panel
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ