• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    remote sensing

    Giải thích VN: Sự thu thập phân tích dữ liệu từ một vật thể được loại bỏ một cách vật khỏi một thiết bị nhạy, như trong vệ tinh chụp ảnh trên cao hay các dụng cụ bảo vệ [[ngầm. ]]

    Giải thích EN: The gathering and analysis of data from an object physically removed from the sensing equipment, as in satellite and aerial photography or subsurface detection instruments..

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X