• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    fumigate

    Giải thích VN: Dùng các hợp chất hóa học để xóa sổ nơi trú của các loài sâu bọ những sinh vật không mong muốn khác. Fumigation ([[n). ]]

    Giải thích EN: To use chemical compounds in a gaseous state to clear an area of insect pests or other unwanted organisms. Thus, fumigation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X