• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    lead-out groove

    Giải thích VN: Rãnh trắng dạng xoắn điểm trong cùng của đĩa ghi nhằm ngăn kim tránh bị kẹt điểm [[giữa. ]]

    Giải thích EN: A blank spiral groove at the innermost point of a disk recording that prevents the stylus from locking out to the center point or spindle. Also, THROW-OUT SPIRAL.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    concentric groove

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X