• Thông dụng

    Động từ

    To create
    Lao động đã sáng tạo ra con người
    Labouring has created humankind

    Tính từ

    Creative
    tỏ ra óc sáng tạo
    to show creativeness

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    compose
    create
    creative
    sự sáng tạo kiến trúc
    creative activity in architecture
    sự sáng tạo kỹ thuật
    engineering creative activity
    tập (hợp) sáng tạo
    creative set
    tập hợp sáng tạo
    creative set
    creativity
    phần mềm sáng tạo
    creativity software

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X