-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
traveling wave
- ăng ten sóng chạy
- traveling wave aerial
- ăng ten sóng chạy
- traveling-wave antenna
- bộ khuếch đại âm thanh sóng chạy
- traveling wave acoustic amplifier
- bộ khuếch đại sóng chạy
- traveling-wave amplifier
- bộ khuếch đại đèn sóng chạy (Mỹ)
- traveling wave tube amplifier (TWTA)
- manhetron sóng chạy
- traveling wave magnetron
- máy gia tốc sóng chạy
- traveling-wave accelerator
- maze sóng chạy
- traveling wave maser (TWM)
- sóng chạy ngược
- reverse traveling-wave
- sóng chạy xoắn ốc
- helix-traveling wave tube
- đèn sóng chạy
- traveling wave tube (TWT)
- đèn sóng chạy
- traveling-wave tube
- đèn sóng chạy (twF)
- traveling-wave tube
- đèn sóng chạy dải tia X
- x-band traveling wave tube
- đèn sóng chạy sóng milimet
- microwave-wave traveling-wave tube
- đèn sóng chạy sóng milimet
- millimetre-wave traveling-wave tube
- đèn sóng chạy tiểu hình
- miniature traveling-wave tube
- đèn sóng chạy tý hon
- miniature traveling-wave tube
- động cơ sóng chạy
- traveling wave motor
travelling wave
- ăng ten sóng chạy
- travelling wave aerial
- ăng ten sóng chạy
- travelling wave antenna
- bộ khuếch đại sóng chạy
- travelling wave amplifier
- magenetron sóng chạy
- travelling wave magnetron
- maze sóng chạy
- travelling wave maser (TWM)
- tốc độ sóng chạy
- of travelling wave
- đèn sóng chạy
- travelling wave tube (TWT)
- đèn sóng chạy tiểu hình
- miniature travelling-wave tube
- đèn sóng chạy tý hon
- miniature travelling-wave tube
- động cơ sóng chạy
- travelling wave motor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ