• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    level measurement

    Giải thích VN: Khoảng cách phía trên hay dưới một mặt phẳng tham chiếu của một khối chất lỏng hay chất liệu [[khác. ]]

    Giải thích EN: The distance above or below a reference level of the surface of a body of liquid or other substance..

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X