-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
electromotive force
- sức điện động AC
- AC electromotive force
- sức điện động cảm ứng
- induced electromotive force
- sức điện động do chuyển động
- motional electromotive force
- sức điện động hiệu dụng
- effective electromotive force
- sức điện động mạch động
- pulsating electromotive force
- sức điện động một chiều
- direct electromotive force
- sức điện động sơ khởi
- elementary electromotive force
- sức điện động tạp nhiễu
- noise electromotive force
- sức điện động tiếng ồn
- noise electromotive force
- sức điện động tiếp xúc
- contact electromotive force
- sức điện động điều hòa đơn
- simple harmonic electromotive force
EMF (electromotive force)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ