• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    accord
    coherence
    cohesion
    contact
    sự ăn khớp (của) răng
    tooth contact
    engagement
    sự ăn khớp (của) răng
    tooth engagement
    sự ăn khớp công việc
    working engagement
    sự ăn khớp đỉnh
    tip engagement
    engaging
    fit
    gear contact
    gearing
    sự ăn khớp phẳng
    crown gearing
    sự ăn khớp răng ngoài
    outside gearing
    sự ăn khớp thân khai
    involute gearing
    intermeshing
    lock
    sự ăn khớp ma sát
    friction lock
    mating
    meshing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X