• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    alert
    sự báo động chung
    generic alert
    sự báo động kết hợp
    combined alert

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    alarm
    sự báo động hệ thống
    system alarm
    sự báo động hiển thị
    visual alarm
    sự báo động lỗi chương trình
    program failure alarm
    sự báo động trang bị
    equipment alarm
    sự báo động trước
    forward alarm
    sự báo động từ xa
    remote alarm
    sự báo động điện áp thấp
    under voltage alarm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X