-
Sự chảy qua buồng góp
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
manifolding
Giải thích VN: Quá trình tập hợp một vài nguồn chất lỏng vào một buồng (buồng nạp) hoặc quá trình phân tách một dòng chảy đơn thành một vài dòng nhỏ (buồng phân [[phối). ]]
Giải thích EN: The process of gathering several fluid inputs to one chamber (intakemanifold) or of splitting a single fluid into several streams (distributionmanifold).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ