• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    manifolding

    Giải thích VN: Quá trình tập hợp một vài nguồn chất lỏng vào một buồng (buồng nạp) hoặc quá trình phân tách một dòng chảy đơn thành một vài dòng nhỏ (buồng phân [[phối). ]]

    Giải thích EN: The process of gathering several fluid inputs to one chamber (intakemanifold) or of splitting a single fluid into several streams (distributionmanifold).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X