• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    associate
    association
    binding
    blocking
    catenation
    coherence
    cohesion
    combination
    combine
    conflation
    conjunction
    connection
    coupling
    fusion
    integration

    Giải thích VN: một quá trình kết hợp nhiều động tác khác nhau hoặc các yếu tố được kết hợp bằng một chức năng chung; sự kết [[hợp. ]]

    Giải thích EN: The process of combining different acts or elements into a functioning whole; coordination..

    intercourse
    joining
    junction
    merger

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    combination2
    incorporation
    integration
    link

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X