• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    reconnaissance

    Giải thích VN: Sự điều tra nhằm lấy thông tin một vùng cho trước, như thời tiết, địa , nhân khẩu. (Từ một thuật ngữ tiếng pháp nghĩa "nhận [[ra"). ]]

    Giải thích EN: An investigation to obtain information on a given area, such as its weather, geography, and demography. (Froma French term meaning "to recognize.").

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X