-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
glazing
Giải thích VN: Quá trình định vị một tấm kính vào khung cửa [[sổ. ]]
Giải thích EN: The process of fitting a pane of glass into a window frame..
- sự lắp kính (từ) bên ngoài
- glazing from outside
- sự lắp kính (từ) bên trong
- glazing from inside
- sự lắp kính ba lớp
- triple glazing
- sự lắp kính bên ngoài
- outside glazing
- sự lắp kính bên trong
- internal glazing
- sự lắp kính có thanh đệm
- glazing with glazing beads
- sự lắp kính có viền
- glazing by clips
- sự lắp kính liên tục
- continuous glazing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ