• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    coupling

    Giải thích VN: (1) Một bộ nối các ren bên trong được sử dụng để gắn kết hai miếng hoặc 2 ống./// (2) Dụng cụ này được dùng để liên kết các bộ phận trong phương tiện vận chuyển như [[toa. ]]

    Giải thích EN: 1. a fitting, usually having inside threads only, used to connect two pieces of pipe or hose.a fitting, usually having inside threads only, used to connect two pieces of pipe or hose.2. a device that joins two vehicles, particularly railroad cars.a device that joins two vehicles, particularly railroad cars..

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X