-
Sự móc/mắc/ nối
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
coupling
Giải thích VN: (1) Một bộ nối có các ren bên trong được sử dụng để gắn kết hai miếng hoặc 2 ống./// (2) Dụng cụ này được dùng để liên kết các bộ phận trong phương tiện vận chuyển như [[toa. ]]
Giải thích EN: 1. a fitting, usually having inside threads only, used to connect two pieces of pipe or hose.a fitting, usually having inside threads only, used to connect two pieces of pipe or hose.2. a device that joins two vehicles, particularly railroad cars.a device that joins two vehicles, particularly railroad cars..
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ