• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    compacting
    compaction

    Giải thích VN: Các quá trình nén chặt một vật liệu dạng bột bằng các phương pháp [[học. ]]

    Giải thích EN: Any process of consolidating granular material by mechanical means.

    sự nén chặt lần cuối
    additional compaction
    sự nén chặt lần cuối
    final compaction
    fastening
    ramming
    squeezing

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    curd shrinkage
    packaging

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X