• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    comminution

    Giải thích VN: Một quá triình giảm kích cỡ vật liệu, bao gồm đập vỡ, ép, nghiền, tán [[nhỏ. ]]

    Giải thích EN: A process of material size reduction, consisting of breaking, crushing, grinding, or pulverizing..

    fine grind
    fine grinding
    friction

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    coarse comminution
    comminution
    grind
    reduction
    sự nghiền nhỏ dần
    gradual reduction
    sự nghiền nhỏ không lọt sàng
    tailing reduction
    sự nghiền nhỏ tấm
    middling reduction
    sự nghiền nhỏ tấm vụn loại thấp
    low grade reduction
    size degradation
    size reduction
    splinter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X