• Thông dụng

    Danh từ
    life, living
    activities

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    life activity

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    living
    giá sinh hoạt
    cost of living bonus
    giá sinh hoạt
    cost of living index
    chỉ số (giá cả) sinh hoạt
    cost of living index
    chỉ số (phí tổn) sinh hoạt
    index of cost of living
    giảm giá sinh hoạt
    reduce the cost of living
    giảm giá sinh hoạt
    reduce the cost of living (to...)
    những thỏa thuận về giá sinh hoạt
    cost of living agreements
    phí sinh hoạt
    living expenses
    phí sinh hoạt thêm
    additional living expenses
    sự gia tăng giá cả sinh hoạt
    increase in the cost of living
    sự tăng giá sinh hoạt
    rise in the cost of living
    sự tăng giá sinh hoạt
    rise in the cost of living (the...)
    sự điều chỉnh sinh hoạt
    cost-of-living adjustment
    tình trạng sinh hoạt
    living conditions
    trợ cấp phí sinh hoạt
    cost-of-living adjustment
    trợ cấp sinh hoạt
    living allowance
    điều chỉnh giá sinh hoạt
    cost of living adjustment

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X