• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    centre of pressure

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    boot
    clamping plate
    dog
    hold-down clamp
    pressboard

    Giải thích VN: Loại ván bền, được tráng một lớp men dày, làm từ sợi hữu như vỏ bào hoặc mẩu gỗ nhỏ được ép thành tấm; sử dụng trong xây [[dựng. ]]

    Giải thích EN: A strong, highly glazed board made from organic fibers, such as wood chips, or particles pressed to form a board; used for construction.

    pressed board
    pressed panel
    pressure plate
    spud
    tool-holding strap

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    press plate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X