-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pressboard
Giải thích VN: Loại ván bền, được tráng một lớp men dày, làm từ sợi hữu cơ như vỏ bào hoặc mẩu gỗ nhỏ được ép thành tấm; sử dụng trong xây [[dựng. ]]
Giải thích EN: A strong, highly glazed board made from organic fibers, such as wood chips, or particles pressed to form a board; used for construction.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ