• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cavity wall

    Giải thích VN: Một bức tường được xây với các khoảng không bên trong để tăng khả năng cách nhiệt. Tham khảo: HOLLOW [[WALL. ]]

    Giải thích EN: A wall built with an enclosed inner space to provide thermal insulation. Also, HOLLOW WALL.

    tường rỗng bằng gạch
    brick cavity wall
    tường rỗng xây bằng cọc chèo
    rowlock cavity wall

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X