• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    heat abstraction
    phía thải nhiệt
    heat abstraction [dispersal] side
    sự tản nhiệt [[[thải]] nhiệt]
    heat abstraction [elimination
    heat extraction
    năng suất thải nhiệt
    heat-extraction duty
    heat rejection
    hệ (thống) thải nhiệt
    heat rejection system
    hệ thống thải nhiệt
    heat rejection system
    năng suất thải nhiệt
    heat rejection capacity
    phía thải nhiệt
    heat rejection side
    phương pháp thải nhiệt
    heat rejection method
    sự thải nhiệt dàn [[[bình]]] ngưng
    condenser heat rejection
    sự thải nhiệt tổng
    total heat rejection
    suất thải nhiệt (theo W/h)
    heat rejection rate
    thải nhiệt giàn ngưng
    condenser heat rejection
    thiết bị thải nhiệt
    heat rejection device
    thiết bị để thải nhiệt
    heat rejection device
    tỷ số thải nhiệt
    heat rejection ratio
    độ thải nhiệt tổng
    total heat rejection
    heat removal
    hệ (thống) thải nhiệt
    heat removal system
    hệ thống thải nhiệt
    heat removal system
    năng suất thải nhiệt
    heat removal duty
    năng suất thải nhiệt
    heat-removal capacity
    sự thải nhiệt hiện
    sensible heat removal
    thải nhiệt cảm nhận được
    sensible heat removal
    thải nhiệt hiện
    sensible heat removal
    tính chất thải nhiệt
    heat-removal property
    heat withdrawal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X