• Thông dụng

    Danh từ
    carpenter

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    carpenter

    Giải thích VN: Chỉ người làm công việc tạo sửa các đồ vật bằng [[gỗ. ]]

    Giải thích EN: A person whose work is building and reparing items of wood.

    joiner

    Giải thích VN: Một thợ mộc hay người làm các đồ nội thất bằng [[gỗ. ]]

    Giải thích EN: A carpenter, especially one who works with timber materials to form the finishings of a building.

    woodworker

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X