-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
carpenter
Giải thích VN: Chỉ người làm công việc tạo và sửa các đồ vật bằng [[gỗ. ]]
Giải thích EN: A person whose work is building and reparing items of wood.
joiner
Giải thích VN: Một thợ mộc hay người làm các đồ nội thất bằng [[gỗ. ]]
Giải thích EN: A carpenter, especially one who works with timber materials to form the finishings of a building.
woodworker
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ