• Thông dụng

    Danh từ
    axiom

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    axiomatic
    sở của một hệ tiên đề
    bases of an axiomatic system
    hệ tiên đề
    axiomatic system
    hệ tiên đề hình thức
    formal axiomatic
    ngôn ngữ tả kiến trúc tiên đề
    AADL (axiomaticarchitecture description language)
    ngôn ngữ tả kiến trúc tiên đề
    axiomatic architecture description language (AADL)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    premise
    axiom

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    precedence

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hypothesis
    axiom
    tiền đề về tính chưa thỏa mãn địa phương
    axiom of local nonsatiation
    tiền đề về tính chuyển tiếp
    axiom of transitivity
    tiền đề về tính liên tục
    axiom of continuity
    tiền đề về tính lồi
    axiom of convexity
    tiền đề về tính mua nhiều
    axiom of dominance
    tiền đề về tính phản xạ
    axiom of reflexibility
    tiền đề về tính đầy đủ
    axiom of completeness
    hypothesis

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X