• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    baseline or base line

    Giải thích VN: Đường khảo sát được đo đạc chính xác để tạo ra điểm đầu hệ qui chiếu cho các phép đo sau đó phép đạc tam [[giác. ]]

    Giải thích EN: A survey line measured very precisely to form a starting point and reference for subsequent measurements and triangulation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X