• Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    charge
    collateral
    chứng khoán làm vật thế chấp
    securities deposited as collateral
    như vật thế chấp
    as collateral
    sự chuyển nhượng () vật thế chấp bảo đảm
    collateral assignment
    vật thế chấp nhập khẩu
    import collateral
    collateral security
    guarantee
    guarantees
    mortgage
    chuộc lại vật thế chấp
    redeem a mortgage (to..)
    pledge
    sự chuộc lại vật thế chấp
    redemption of a pledge
    vật thế chấp thể chuộc lại
    redeemable pledge
    vật thế chấp thể lấy lại được
    redeemable pledge

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X