• Très occupé
    Dạo này anh ấy bấn lắm
    en ce moment, il est très occupé
    Embarrassé; gêné
    Nhiều người hỏi quá anh ấy bấn lên không biết trả lời ai trước
    il est accablé de questions et, embarrassé, il ne sait à qui répondre le premier
    Qui manque de bras; en pénurie de main-d'oeuvre
    Gia đình bấn lắm
    la famille manque de bras
    Nhà máy bấn người làm
    l'usine est en pénurie de main-d'oeuvre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X