• Changer
    Vạn vật luôn luôn biến động
    la nature change sans cesse
    Fluctuer; être fluctuant
    Giá cả biến động
    prix qui fluctuent
    Agitation; bouleversement; perturbation; trouble; convulsion
    Biến động hội
    agitation sociale
    Biến động kinh tế
    bouleversements économiques
    Biến động chính trị
    perturbations politiques
    Cuộc biến động đổ máu
    troubles sanglants
    Fluctuation; mouvement
    Biến động giá cả
    fluctuations des prix
    Biến động của thị trường chứng khoán
    mouvements de la Bourse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X