• (động vật học) acetes
    Xem giấy moi
    Arracher; déterrer; exhumer; soutirer; pêcher
    Moi một mật
    arracher un secret;
    Moi mìn
    déterrer une mine;
    Moi một chuyện
    exhumer une vieille histoire;
    Moi tiền
    soutirer de l'argent;
    Cậu moi bộ quần áo ấy đâu ra thế
    où as-tu été pêché ce costume?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X