• Murmurer; chuchoter; susurrer
    rầm đọc kinh
    murmurer des prières
    Hai người rầm góc phòng
    deux personnes chuchotent dans un coin de la salle;
    Sóng biển rầm
    vagues qui susurrent
    rầm
    (redoublement; avec nuance de continuité)
    Tiếng rầm
    ��murmure; chuchotement; susurrement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X