• Se jeter; se mêler
    Ra vào đám đông
    se mêler à la foule
    Raser
    Máy bay sát đất
    avion qui rase le sol
    Passer lentement sur; frotter légèrement
    Dùng gạc lưỡi
    frotter légèrement la langue avec un morceau de gaze (pour l'essuyer)
    mìn trên cánh đồng
    passer lentement un engin sur les champs pour détecter les mines terrestres
    Revoir; réviser; vérifier
    lại bản dịch
    vérifier une traduction
    (kỹ thuật) rectifier
    một bộ phận máy
    rectifier une pièce mécanique
    (kỹ thuật) roder
    xú-páp
    roder une soupape
    máy
    rodeuse
    Máy mìn
    ��détecteur de mines
    Mũi lưỡi
    ��rodoir
    Xe trong thời máy
    ��voiture en rodage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X