• Continuer encore un peu plus; prolonger
    Rốn làm cho xong việc
    continuer un travail encore un peu plus pour le terminer
    rốn vài ngày nữa
    prolonger son séjour de quelques jours; rester encore quelques jours
    Ombilic; nombril
    Rốn lồi
    ombilic renflé
    Rốn quả
    (thực vật học) ombilic d'un fruit
    rốn quả đất
    (nghĩa bóng) ombilic (nombril) de la terre
    Cordon ombilical
    Cắt rốn
    couper le cordon ombilical (à un nouveau-né)
    Hile
    Rốn thận
    (giải phẫu học) hile du rein
    Rốn hạt
    (thực vật học) hile de la graine
    Ai cắt rốn cho mày
    comme tu es avare! quel harpagon
    Nơi chôn nhau cắt rốn
    ��terre natale

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X