• Bave.
    Lau rớt miệng người ốm
    essuyer la bave sur la bouche d'un malade.
    (variante phonétique de nhớt) visqueux
    nghèo rớt mồng tơi
    très pauvre; pauvre comme Job;
    Rơn rớt
    (địa phương) tomber.
    Quả ổi rớt xuống đất
    laisser tomber quelques gouttes (en versant un liquide).
    Rớt nước ra bàn
    rester.
    Còn rớt mấy người đến chậm
    queue.
    Rớt bão xanh rớt
    xanh rớt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X