• Côte.
    Sườn
    côtes de veau.
    Flanc; versant; pente.
    Sườn núi
    versant d'un montagne;
    Sườn đồi
    pente (côte) d'un colline;
    Sườn phải của một đạo quân
    le flanc droit d'une armée;
    Đạo quân để hở sườn
    armée qui prête son flanc.
    Ossature; squelette; charpente.
    Sườn một công trình kiến trúc
    ossature d'un monument;
    Sườn tàu
    squelette d'un navire;
    Sườn nhà
    charpente d'un maison ;
    sườn của một đề án
    squelette d'un projet.
    (địa lý, địa chất) talus.
    Sườn lục địa
    talus continental.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X