• Craindre; avoir peur; redouter; appréhender.
    Sợ phiền bạn
    craindre de déranger son ami;
    Sợ xanh mặt
    avoir une peur bleue;
    Sợ lời nói thẳng
    redouter les paroles franches;
    Sợ muộn mất rồi
    appréhender qu'il ne soit trop tard
    chứng sợ
    (y học) phobie;
    Đến phát sợ
    ��à faire peur;
    Phát sợ
    ��prendre peur;
    Sờ sợ
    ��(redoublement; sens atténué);
    Sợ bóng sợ gió
    ��avoir peur en l'air;
    Sợ rằng
    ��de peur que;
    Sợ vãi cứt
    ��(thông tục) avoir la chiasse; avoir la colique.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X