• Pénétrer obliquement.
    Mưa tạt vào cửa sổ
    la pluie pénètre obliquement par la fenêtre.
    Fouetter.
    Gió tạt vào mặt
    le vent fouette le visage.
    Passer dans; passer chez.
    Anh sẽ tạt vào phòng giấy tôi
    vous passerez dans mon bureau;
    Tôi tạt vào nhà người bạn
    je passe chez mon ami.
    Tourner; virer.
    Tạt sang bên trái
    tourner à droite.
    Gifler; souffleter; donner (coller) une claque.
    Tạt cho một cái
    colle-lui une claque.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X