• Remplacer ; substituer.
    Thay thế người đi vắng giải quyết việc hằng ngày
    remplacer un absent dans lexpédition des affaires courantes ;
    Thay thế một từ bằng một từ khác
    substituer un mot à un autre.
    (sinh vật học) vicariant.
    Vai trò thay thế của một quan
    rôle vicariant dun organe
    chất thay thế
    succédané.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X