• Retourner ; renvoyer ; restituer ; rendre
    Trao trả đứa cho cha mẹ
    renvoyer un enfant à ses parents
    Trao trả vật bị tịch thu
    restituer (à quelqu' un) ce qu' on lui a confisqué
    Trao trả độc lập cho nước thuộc địa
    rendre l' indépendance à une colonie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X