• Glisser.
    Cái cốc tuột khỏi tay
    le verre glisse des mains.
    Se défaire; échapper.
    Dây chão tuột ra
    cordage qui se défait; cordage qui file;
    Đường may tuột chỉ
    couture qui file; couture qui échappe.
    Se détacher.
    Bị bỏng tuột một mảng da
    avoir un morceau de peau qui se détache à la suite d'une br‰lure.
    D'un trait; tout droit.
    Chạy tuột về nhà
    courir d'un trait à la maison.
    Tout de suite; immédiatement; sur-le-champ.
    Cởi tuột áo ra
    retirer tout de suite sa veste.
    Complètement.
    Chối tuột
    nier complètement
    tuồn tuột
    (redoublement; sens plus fort) rapidement sans rencontrer d'obstacle.
    Nước chảy tuồn tuột từ khe ra
    ��eau qui sort rapidement d'un torrent encaissé sans rencontrer d'obstacle.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X