-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mũi nhọn, đầu nhọn===== =====Gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò)===== =====(ngành mỏ) cái chồng, cái đục đ...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">gæd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 25: =====Trời, trời ơi! (ngạc nhiên hoặc mừng rỡ) ( (cũng) by gad)==========Trời, trời ơi! (ngạc nhiên hoặc mừng rỡ) ( (cũng) by gad)=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Gadded]]- =====đá đầu nhọn=====+ *Ving: [[Gadding]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cái đục đá=====+ - =====đầu nhọn=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====đá đầu nhọn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái đục đá=====- =====mũinhọn=====+ =====đầu nhọn=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====mũi nhọn=====- ===V.===+ ===Địa chất===+ ===== xà beng, cái choòng, cái đục=====- =====Usually, gad about or around. gallivant, run around, flitabout, traipse: He's never home, always gadding about, from oneparty to another.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====verb=====- + :[[cruise]] , [[gallivant]] , [[hit the road ]]* , [[hit the trail]] , [[jaunt]] , [[knock about ]]* , [[knock around]] , [[maunder]] , [[mooch ]]* , [[ramble]] , [[range]] , [[rove]] , [[run around ]]* , [[stray]] , [[traipse]] , [[wander]] , [[drift]] , [[meander]] , [[peregrinate]] , [[roam]] , [[prowl]] , [[tool]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gad gad] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://foldoc.org/?query=gad gad]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cruise , gallivant , hit the road * , hit the trail , jaunt , knock about * , knock around , maunder , mooch * , ramble , range , rove , run around * , stray , traipse , wander , drift , meander , peregrinate , roam , prowl , tool
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ