-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'di:tʊə(r)</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 22: Dòng 16: ::họ đi đường vòng để tránh nạn kẹt xe::họ đi đường vòng để tránh nạn kẹt xe- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đổi hành trình=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đường phố rẽ=====+ - + - =====đường phố tránh=====+ - + - =====đường phố vòng=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đường vòng=====+ - + - =====lệch trình=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đường vòng=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=detour detour] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Diversion, deviation, circuitous route or way, roundaboutway, bypass: The detour took us five miles out of our way.=====+ - =====V.=====+ === Toán & tin ===+ =====đổi hành trình=====+ === Xây dựng===+ =====đường phố rẽ=====- =====Deviate, turn (away) from, divert, bypass: I detouredfrom the main road and took a short cut.=====+ =====đường phố tránh=====- ==Oxford==+ =====đường phố vòng=====- ===N. & v.===+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đường vòng=====- =====N. a divergence from a direct or intended route; aroundabout course.=====+ =====lệch trình=====+ === Kinh tế ===+ =====đường vòng=====+ ===Địa chất===+ ===== sự đi vòng, đường vòng=====- =====V.intr. & tr. make or cause to make adetour.[F d‚tour change of direction f. d‚tourner turn away(as DE-,TURN)]=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[alternate route]] , [[back road]] , [[branch]] , [[bypass]] , [[bypath]] , [[byway]] , [[circuit]] , [[circuitous route]] , [[circumbendibus]] , [[circumnavigation]] , [[circumvention]] , [[crotch]] , [[deviation]] , [[divergence]] , [[diversion]] , [[fork]] , [[roundabout way]] , [[runaround]] , [[secondary highway]] , [[service road]] , [[substitute]] , [[temporary route]] , [[avoid]] , [[circumvent]] , [[divert]] , [[reroute]] , [[skirt]] , [[turn]]+ =====verb=====+ :[[bypass]] , [[circumnavigate]] , [[circumvent]] , [[go around]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alternate route , back road , branch , bypass , bypath , byway , circuit , circuitous route , circumbendibus , circumnavigation , circumvention , crotch , deviation , divergence , diversion , fork , roundabout way , runaround , secondary highway , service road , substitute , temporary route , avoid , circumvent , divert , reroute , skirt , turn
verb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ