-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)(sửa đổi nhỏ)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 13: Dòng 13: ::rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với::rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với=====[[to]] [[take]] [[off]] [[the]] [[gloves]] [[to]] [[someone]]==========[[to]] [[take]] [[off]] [[the]] [[gloves]] [[to]] [[someone]]=====- =====[[a]] [[cat]] [[in]] [[gloves]] [[catches]] [[no]] [[mice]]=====- ::có làm mới có ăn::tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai::tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai+ =====[[to]] [[fit]] [[like]] [[a]] [[glove]]==========[[to]] [[fit]] [[like]] [[a]] [[glove]]=====::vừa như in, vừa khít::vừa như in, vừa khítDòng 24: Dòng 23: =====[[an]] [[iron]] [[fist]]/[[hand]] [[in]] [[a]] [[velvet]] [[glove]]==========[[an]] [[iron]] [[fist]]/[[hand]] [[in]] [[a]] [[velvet]] [[glove]]=====::Xem [[hand]]::Xem [[hand]]+ =====[[a]] [[cat]] [[in]] [[gloves]] [[catches]] [[no]] [[mice]]=====+ ::có làm mới có ăn===hình thái từ======hình thái từ===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
găng tay
- five-fingered welding glove
- găng tay năm ngón
- glove area
- vùng găng tay
- glove box
- hộp găng tay
- glove box (glovecompartment)
- hộp đựng găng tay
- glove compartment or US glovebox
- ngăn chứa gang tay
- heat-resistant glove
- găng tay chịu nhiệt
- leather gauntlet glove
- găng tay dài bằng da
- sensor glove
- găng tay cảm biến
- three-fingered welding glove
- găng tay hàn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ